Có 1 kết quả:
骨法 gǔ fǎ ㄍㄨˇ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bone structure and physiognomy
(2) the strength observed in brushstrokes (Chinese calligraphy)
(2) the strength observed in brushstrokes (Chinese calligraphy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0